--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chồm hỗm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chồm hỗm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chồm hỗm
+ adj
On one's heels, squatting
Lượt xem: 467
Từ vừa tra
+
chồm hỗm
:
On one's heels, squatting
+
unworkmanlike
:
không khéo, vụng